bullpen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullpen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullpen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullpen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullpen

    a place on a baseball field where relief pitchers can warm up during a game

    a large cell where prisoners (people awaiting trial or sentence or refugees or illegal immigrants) are confined together temporarily

    Synonyms: detention cell, detention centre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).