bullfinch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullfinch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullfinch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullfinch.

Từ điển Anh Việt

  • bullfinch

    /'bulfintʃ/

    * danh từ

    (động vật học) chin sẻ ức đỏ

    hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullfinch

    United States architect who designed the Capitol Building in Washington which served as a model for state capitols throughout the United States (1763-1844)

    Synonyms: Charles Bullfinch

    common European finch mostly black and white with red throat and breast

    Synonyms: Pyrrhula pyrrhula