bullfrog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullfrog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullfrog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullfrog.

Từ điển Anh Việt

  • bullfrog

    * danh từ

    <động> ễnh ương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullfrog

    largest North American frog; highly aquatic with a deep-pitched voice

    Synonyms: Rana catesbeiana