bullfight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullfight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullfight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullfight.

Từ điển Anh Việt

  • bullfight

    /'bulfait/

    * danh từ

    trận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullfight

    a Spanish or Portuguese or Latin American spectacle; a matador baits and (usually) kills a bull in an arena before many spectators

    Synonyms: corrida