corrida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrida.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corrida

    Similar:

    bullfight: a Spanish or Portuguese or Latin American spectacle; a matador baits and (usually) kills a bull in an arena before many spectators

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).