bull neck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bull neck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bull neck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bull neck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bull neck
a thick short powerful neck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bull
- bulla
- bulls
- bully
- bullet
- bullace
- bullate
- bullbat
- bulldog
- bullion
- bullish
- bullock
- bullous
- bullpen
- bull bay
- bull run
- bulldose
- bulldoze
- bulletin
- bullfrog
- bullhead
- bullhorn
- bullnose
- bullocky
- bullring
- bullrush
- bullshit
- bullshot
- bullwhip
- bullyboy
- bullying
- bullyrag
- bull neck
- bull nose
- bull pine
- bull ring
- bull-calf
- bullbrier
- bulldozer
- bulleting
- bullfight
- bullfinch
- bullishly
- bullswool
- bully off
- bully-boy
- bull shark
- bull snake
- bull's eye
- bull's-eye