bullion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullion.

Từ điển Anh Việt

  • bullion

    /'buljən/

    * danh từ

    nén, thoi (vàng, bạc)

    kim tuyến (để thêu)

    * tính từ

    bằng vàng nén, bằng bạc nén

  • Bullion

    (Econ) Thoi

    + Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh. Thoi vàng được dùng để giao dịch tiền tệ giữa các quốc tế giữa các ngân hàng và chính phủ.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bullion

    * kinh tế

    nén

    thoi (vàng bạc)

    thoi (vàng, bạc)

    vàng bạc

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phôi thỏi

    xây dựng:

    vàng nén

    hóa học & vật liệu:

    vàng sa khoáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullion

    a mass of precious metal

    gold or silver in bars or ingots