bullrush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bullrush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullrush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullrush.
Từ điển Anh Việt
bullrush
* danh từ
(thực vật) cỏ lõi bấc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bullrush
Similar:
cat's-tail: tall marsh plant with cylindrical seed heads that explode when mature shedding large quantities of down; its long flat leaves are used for making mats and chair seats; of North America, Europe, Asia and North Africa
Synonyms: bulrush, nailrod, reed mace, reedmace, Typha latifolia
bulrush: tall rush with soft erect or arching stems found in Eurasia, Australia, New Zealand, and common in North America
Synonyms: common rush, soft rush, Juncus effusus