bulrush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulrush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulrush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulrush.
Từ điển Anh Việt
bulrush
/'bulrʌʃ/
* danh từ
(thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc
(kinh thánh) cây cỏ chỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulrush
tall rush with soft erect or arching stems found in Eurasia, Australia, New Zealand, and common in North America
Synonyms: bullrush, common rush, soft rush, Juncus effusus
Similar:
cat's-tail: tall marsh plant with cylindrical seed heads that explode when mature shedding large quantities of down; its long flat leaves are used for making mats and chair seats; of North America, Europe, Asia and North Africa
Synonyms: bullrush, nailrod, reed mace, reedmace, Typha latifolia