bullhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullhead.

Từ điển Anh Việt

  • bullhead

    /'bulhed/

    * danh từ

    (động vật học) cá bống biển

    người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bullhead

    * kinh tế

    cá bống biển

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đầu tròn (rivê, ray)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullhead

    freshwater sculpin with a large flattened bony-plated head with hornlike spines

    any of several common freshwater catfishes of the United States

    Synonyms: bullhead catfish