hairsbreadth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairsbreadth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairsbreadth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairsbreadth.

Từ điển Anh Việt

  • hairsbreadth

    Cách viết khác : hairbreadth

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairsbreadth

    Similar:

    hair's-breadth: a very small distance or space

    they escaped by a hair's-breadth

    they lost the election by a whisker

    Synonyms: hair, whisker