hair-dye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair-dye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair-dye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair-dye.

Từ điển Anh Việt

  • hair-dye

    /'heədai/

    * danh từ

    thuốc nhuộm tóc