hairball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hairball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairball.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hairball

    a compact mass of hair that forms in the alimentary canal (especially in the stomach of animals as a result of licking fur)

    Synonyms: hair ball, trichobezoar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).