hair cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hair cell

    a sensory epithelial cell present in the organ of Corti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).