hairdressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hairdressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairdressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairdressing.
Từ điển Anh Việt
hairdressing
* danh từ
sự làm tóc, sự làm đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hairdressing
a toiletry for the hair
Synonyms: hair tonic, hair oil, hair grease
Similar:
hair care: care for the hair: the activity of washing or cutting or curling or arranging the hair
Synonyms: haircare