avalanche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avalanche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avalanche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avalanche.

Từ điển Anh Việt

  • avalanche

    /'ævəlɑ:nʃ/

    * danh từ

    tuyết lở

    (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"

    an avalanche of questions: một loạt câu hỏi dồn dập

    an avalanche of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa

    (vật lý) thác

    ion avalanche: thác ion

    electron avalanche: thác electron

  • avalanche

    (Tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [TQ]; thác điện tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avalanche

    * kỹ thuật

    đất lở

    sự sụt

    sụt lở

    thác

    hóa học & vật liệu:

    khối tuyết lở

    xây dựng:

    sự lở

    tuyết lở

    toán & tin:

    thác động

    thác lũ

    cơ khí & công trình:

    tuyến lở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avalanche

    a slide of large masses of snow and ice and mud down a mountain

    a sudden appearance of an overwhelming number of things

    the program brought an avalanche of mail

    gather into a huge mass and roll down a mountain, of snow

    Synonyms: roll down