avalanche lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avalanche lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avalanche lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avalanche lily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avalanche lily
perennial herb having large white flowers marked with orange; found near the snow line in the northwestern United States
Synonyms: Erythronium montanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- avalanche
- avalanche dike
- avalanche lily
- avalanche load
- avalanche-like
- avalanche diode
- avalanche noise
- avalanche baffle
- avalanche effect
- avalanche triode
- avalanche breccia
- avalanche current
- avalanche gallery
- avalanche of soil
- avalanche passage
- avalanche voltage
- avalanche detector
- avalanche breakdown
- avalanche formation
- avalanche impedance
- avalanche injection
- avalanche ionization
- avalanche oscillator
- avalanche photodiode
- avalanche transistor
- avalanche triggering
- avalanche baffle wall
- avalanche photodevice
- avalanche photodetector
- avalanche multiplication
- avalanche injection laser
- avalanche protection dyke
- avalanche photo-diode (apd)
- avalanche multiplication factor