avalanche photo-diode (apd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avalanche photo-diode (apd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avalanche photo-diode (apd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avalanche photo-diode (apd).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
avalanche photo-diode (apd)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đi-ốt quang điện thác
Từ liên quan
- avalanche
- avalanche dike
- avalanche lily
- avalanche load
- avalanche-like
- avalanche diode
- avalanche noise
- avalanche baffle
- avalanche effect
- avalanche triode
- avalanche breccia
- avalanche current
- avalanche gallery
- avalanche of soil
- avalanche passage
- avalanche voltage
- avalanche detector
- avalanche breakdown
- avalanche formation
- avalanche impedance
- avalanche injection
- avalanche ionization
- avalanche oscillator
- avalanche photodiode
- avalanche transistor
- avalanche triggering
- avalanche baffle wall
- avalanche photodevice
- avalanche photodetector
- avalanche multiplication
- avalanche injection laser
- avalanche protection dyke
- avalanche photo-diode (apd)
- avalanche multiplication factor