avalanche of soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avalanche of soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avalanche of soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avalanche of soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
avalanche of soil
* kỹ thuật
đất lở
Từ liên quan
- avalanche
- avalanche dike
- avalanche lily
- avalanche load
- avalanche-like
- avalanche diode
- avalanche noise
- avalanche baffle
- avalanche effect
- avalanche triode
- avalanche breccia
- avalanche current
- avalanche gallery
- avalanche of soil
- avalanche passage
- avalanche voltage
- avalanche detector
- avalanche breakdown
- avalanche formation
- avalanche impedance
- avalanche injection
- avalanche ionization
- avalanche oscillator
- avalanche photodiode
- avalanche transistor
- avalanche triggering
- avalanche baffle wall
- avalanche photodevice
- avalanche photodetector
- avalanche multiplication
- avalanche injection laser
- avalanche protection dyke
- avalanche photo-diode (apd)
- avalanche multiplication factor