avalanche breakdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avalanche breakdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avalanche breakdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avalanche breakdown.

Từ điển Anh Việt

  • avalanche breakdown

    (Tech) sự suy sụp do dòng điện thác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avalanche breakdown

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đánh thủng kiểu thác

    toán & tin:

    sự đánh thủng kiểu thác