avalanche impedance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avalanche impedance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avalanche impedance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avalanche impedance.

Từ điển Anh Việt

  • avalanche impedance

    (Tech) trở kháng thác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avalanche impedance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trở kháng kiểu thác