bundle up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bundle up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bundle up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bundle up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bundle up

    dress warmly

    Mother bundled up the children for the long way to school

    Similar:

    bundle: make into a bundle

    he bundled up his few possessions

    Synonyms: roll up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).