bundle off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bundle off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bundle off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bundle off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bundle off

    send off unceremoniously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).