bundled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bundled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bundled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bundled.

Từ điển Anh Việt

  • bundled

    (Tech) cả bộ (gía bán)