bundle (goods for sale) (vs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bundle (goods for sale) (vs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bundle (goods for sale) (vs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bundle (goods for sale) (vs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bundle (goods for sale) (vs)
* kỹ thuật
bó
gói
toán & tin:
bọc ( hàng hóa đem bán)