furl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furl.

Từ điển Anh Việt

  • furl

    /fə:l/

    * ngoại động từ

    cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)

    từ bỏ (hy vọng...)

    * nội động từ

    cuộn lại, cụp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furl

    Similar:

    roll up: form into a cylinder by rolling

    Roll up the cloth