furled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furled

    rolled up and secured

    furled sails bound securely to the spar

    a furled flag

    his rolled umbrella hanging on his arm

    Synonyms: rolled

    Similar:

    roll up: form into a cylinder by rolling

    Roll up the cloth

    Synonyms: furl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).