see the light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

see the light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm see the light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của see the light.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • see the light

    Similar:

    reform: change for the better

    The lazy student promised to reform

    the habitual cheater finally saw the light

    Synonyms: straighten out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).