see the light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
see the light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm see the light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của see the light.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
see the light
Similar:
reform: change for the better
The lazy student promised to reform
the habitual cheater finally saw the light
Synonyms: straighten out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- see
- seed
- seek
- seel
- seem
- seen
- seep
- seer
- seedy
- seeded
- seeder
- seeger
- seeing
- seeker
- seemly
- seeres
- seesaw
- seethe
- see red
- seeable
- seedage
- seedbed
- seedful
- seedily
- seeding
- seedman
- seedpod
- seeking
- seeland
- seeming
- seepage
- seeping
- seed bed
- seed lac
- seed-bud
- seed-oil
- seedcake
- seedcase
- seedless
- seedling
- seedsman
- seedtime
- seek arm
- seek out
- seething
- see to it
- seed cake
- seed coat
- seed corn
- seed fern