straightening kit or set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straightening kit or set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straightening kit or set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straightening kit or set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • straightening kit or set

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bộ đồ nghề nắn thẳng