curve degree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curve degree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curve degree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curve degree.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curve degree
* kỹ thuật
độ cong
Từ liên quan
- curve
- curved
- curves
- curvet
- curvey
- curve ball
- curve hand
- curve line
- curved dam
- curved-rib
- curvedness
- curve chart
- curve point
- curved beam
- curved core
- curved line
- curved link
- curved path
- curved well
- curved wood
- curve degree
- curve factor
- curve object
- curve radius
- curve sheave
- curve tracer
- curve, taper
- curved brick
- curved frame
- curved glass
- curved lever
- curved night
- curved plate
- curved shape
- curved space
- curved track
- curve analyse
- curve fitting
- curve passage
- curve plotter
- curve plywood
- curve tracing
- curve, spiral
- curved bridge
- curved cutter
- curved girder
- curved wrench
- curve follower
- curve in space
- curve, easment