crookedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crookedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crookedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crookedly.

Từ điển Anh Việt

  • crookedly

    * phó từ

    quanh co, không ngay thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crookedly

    Similar:

    lopsidedly: in a crooked lopsided manner

    he smiled lopsidedly