crookes radiometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crookes radiometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crookes radiometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crookes radiometer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crookes radiometer
electromagnetic radiometer consisting of a small paddlewheel that rotates when placed in daylight
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).