crookneck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crookneck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crookneck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crookneck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crookneck
yellow squash with a thin curved neck and somewhat warty skin
Synonyms: crookneck squash, summer crookneck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).