crook-kneed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crook-kneed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crook-kneed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crook-kneed.

Từ điển Anh Việt

  • crook-kneed

    /'krukni:d/

    * tính từ

    vòng kiềng (chân)