crook-backed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crook-backed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crook-backed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crook-backed.

Từ điển Anh Việt

  • crook-backed

    /'krukbækt/

    * tính từ

    gù lưng