distaff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distaff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distaff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distaff.

Từ điển Anh Việt

  • distaff

    /'distɑ:f/

    * danh từ

    (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay

    (the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà

    the distaff side

    bên (họ) ngoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distaff

    the sphere of work by women

    the staff on which wool or flax is wound before spinning

    Similar:

    female: characteristic of or peculiar to a woman

    female sensitiveness

    female suffrage