potentiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potentiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiation.
Từ điển Anh Việt
potentiation
xem potentiate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potentiation
(medicine) the synergistic effect of two drugs given simultaneously