potently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potently.
Từ điển Anh Việt
potently
* phó từ
có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potently
in a manner having a powerful influence
Clytemnestra's ghost crying in the night for vengeance remained most potently in the audience's mind
Synonyms: powerfully