potentiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potentiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiate.

Từ điển Anh Việt

  • potentiate

    /pə'tenʃieit/

    * ngoại động từ

    làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potentiate

    increase the effect of or act synergistically with (a drug or a physiological or biochemical phenomenon)

    potentiate the drug