potshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potshot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potshot

    a shot taken at an easy or casual target (as by a pothunter)

    criticism aimed at an easy target and made without careful consideration

    reporters took potshots at the mayor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).