potluck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potluck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potluck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potluck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potluck
whatever happens to be available especially when offered to an unexpected guest or when brought by guests and shared by all
having arrived unannounced we had to take potluck
a potluck supper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).