pothole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pothole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pothole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pothole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pothole

    * kỹ thuật

    hố trên mặt đường

    hố trên mặt đường (đường xá)

    lòng chảo nhỏ

    hóa học & vật liệu:

    hố (do nước xoáy tạo thành)

    xây dựng:

    hố (do nước xoáy)

    lỗ rỗng (trong bê tông)

    lỗ rỗng trong bêtông

    ổ gà (trên bề mặt đường)

    giao thông & vận tải:

    ổ gà trên đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pothole

    a pit or hole produced by wear or weathering (especially in a road surface)

    Synonyms: chuckhole