pother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pother.
Từ điển Anh Việt
pother
/'pɔðə/
* danh từ
đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
to make a pother about it: làm rối lên; làm nhặng xị lên
sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
* ngoại động từ
làm bực mình, quấy rầy
* nội động từ
cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên