dither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dither.
Từ điển Anh Việt
dither
/'diðə/
* danh từ
sự run lập cập, sự rùng mình
to be all of a dither: run lập cập
sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh
* nội động từ
run lập cập, rùng mình
lung lay, lay động, rung rinh
dither
(Tech) rung động