dithery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dithery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dithery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dithery.

Từ điển Anh Việt

  • dithery

    /'diðəri/

    * tính từ

    (thông tục) run lập cập