flap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flap.

Từ điển Anh Việt

  • flap

    /flæp/

    * danh từ

    nắp (túi, phong bì, mang cá...)

    vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)

    sự đập, sự vỗ (cánh...)

    cái phát đen đét, cái vỗ đen đét

    (thông tục) sự xôn xao

    * động từ

    đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét

    bird flaps wings: chim vỗ cánh

    to flap flies away: đuổi ruồi

    làm bay phần phật

    the wind flaps the sails: gió thổi làm buồm bay phần phật

    lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)

    to flap one's mouth; to flap about

    nói ba hoa

  • flap

    (cơ học) cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flap

    * kỹ thuật

    cánh treo

    cửa nạp

    đầu

    khóa

    làm loe ra

    nắp

    nắp lật

    nắp van

    sàn nâng

    van

    vành

    toán & tin:

    bảng chắn

    ô tô:

    cái nắp vuông

    xây dựng:

    dải flap

    vành (ngói)

    vật lý:

    lá sập

    tấm lật

    cơ khí & công trình:

    nắp gập

    mũ nắp

    van lưỡi gà

    y học:

    vạt ghép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flap

    any broad thin and limber covering attached at one edge; hangs loose or projects freely

    he wrote on the flap of the envelope

    the motion made by flapping up and down

    Synonyms: flapping, flutter, fluttering

    a movable piece of tissue partly connected to the body

    a movable airfoil that is part of an aircraft wing; used to increase lift or drag

    Synonyms: flaps

    move noisily

    flags flapped in the strong wind

    pronounce with a flap, of alveolar sounds

    Similar:

    dither: an excited state of agitation

    he was in a dither

    there was a terrible flap about the theft

    Synonyms: pother, fuss, tizzy

    roll: move in a wavy pattern or with a rising and falling motion

    The curtains undulated

    the waves rolled towards the beach

    Synonyms: undulate, wave

    beat: move with a thrashing motion

    The bird flapped its wings

    The eagle beat its wings and soared high into the sky

    beat: move with a flapping motion

    The bird's wings were flapping

    dither: make a fuss; be agitated

    Synonyms: pother