flapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flapper.
Từ điển Anh Việt
flapper
/'flæpə/
* danh từ
vỉ ruồi
cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
vịt trời con; gà gô non
cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
(từ lóng) cô gái mới lớn lên
(từ lóng) bàn tay
người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flapper
a young woman in the 1920s who flaunted her unconventional conduct and dress