flap cone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flap cone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flap cone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flap cone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flap cone
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
vòi phun có miệng loe
Từ liên quan
- flap
- flaps
- flapper
- flap dam
- flap-hat
- flapcake
- flapjack
- flapping
- flap cone
- flap door
- flap down
- flap gate
- flap jack
- flap snap
- flap tile
- flap trap
- flap weir
- flap-door
- flaperons
- flap hinge
- flap valve
- flap-eared
- flapdoodle
- flapperdom
- flap pantile
- flap-covered
- flap track rib
- flapping angle
- flap attenuator
- flap-bottom car
- flapless-amputation
- flap roller carriage