flap down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flap down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flap down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flap down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flap down
Similar:
slam: throw violently
He slammed the book on the table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flap
- flaps
- flapper
- flap dam
- flap-hat
- flapcake
- flapjack
- flapping
- flap cone
- flap door
- flap down
- flap gate
- flap jack
- flap snap
- flap tile
- flap trap
- flap weir
- flap-door
- flaperons
- flap hinge
- flap valve
- flap-eared
- flapdoodle
- flapperdom
- flap pantile
- flap-covered
- flap track rib
- flapping angle
- flap attenuator
- flap-bottom car
- flapless-amputation
- flap roller carriage