flapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flapping.
Từ điển Anh Việt
flapping
* danh từ
sự đập; sự vỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flapping
Similar:
flap: the motion made by flapping up and down
Synonyms: flutter, fluttering
roll: move in a wavy pattern or with a rising and falling motion
The curtains undulated
the waves rolled towards the beach
Synonyms: undulate, flap, wave
flap: move noisily
flags flapped in the strong wind
beat: move with a thrashing motion
The bird flapped its wings
The eagle beat its wings and soared high into the sky
Synonyms: flap
beat: move with a flapping motion
The bird's wings were flapping
Synonyms: flap
dither: make a fuss; be agitated
flap: pronounce with a flap, of alveolar sounds